- Khi nào nên ngừng bổ sung vitamin D cho trẻ?
- Trẻ em bị thiếu sắt có những biểu hiện gì? Hướng dẫn bổ sung sắt
- Uống nước ép trái cây như thế nào mới tốt cho sức khỏe?
Đa ối, việc tích tụ nước ối trong quá trình mang thai, tạo ra tình trạng không thoải mái cho người mẹ và có thể đe dọa đến sức khỏe của thai nhi. Mặc dù hầu hết các trường hợp đều nhẹ nhàng, nhưng cũng có một số trường hợp mẹ bầu gặp phải lượng nước ối quá mức, điều này có nguy cơ gây ra tình hình nguy hiểm như thế nào?
Nước ối đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của thai nhi: bảo vệ chống lại áp lực từ bên ngoài, điều chỉnh nhiệt độ cơ thể và hỗ trợ sự phát triển của phổi, cơ bắp, xương và hệ tiêu hóa. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp, lượng nước ối có thể gây ra vấn đề, đặc biệt là khi có quá nhiều hoặc quá ít nước ối.
Đa ối xuất hiện càng sớm trong thai kỳ và lượng dịch ối càng cao thì nguy cơ biến chứng càng tăng
Khái niệm về Đa ối
Giảng viên Cao đẳng Điều dưỡng - Hộ sinh chia sẻ: Đa ối chỉ xuất hiện trong khoảng 1% số trường hợp mang thai. Mức độ nước ối thông thường dao động từ 5 đến 24 cm, tương đương khoảng 800 đến 1000 ml. Tuy nhiên, qua từng giai đoạn thai kỳ cụ thể, lượng nước ối có thể biến đổi, tăng giảm không đồng đều. Khi sự cân bằng nước ối bị ảnh hưởng, có thể dẫn đến việc nước ối tăng lên đến 2000ml hoặc thậm chí, ở một số trường hợp cụ thể, có thể đạt đến 3000 ml. Đây chính là tình trạng đa ối nặng, khi lượng nước ối tích tụ trong bụng mẹ vượt quá mức quy định, có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm.
Các triệu chứng của đa ối cấp tính
Hiện tượng này thường kéo dài trong vài giờ, thường xảy ra từ tuần 16 đến 20 của thai kỳ. Đặc điểm của nó là lượng nước ối tăng đột ngột, làm cho tử cung phình to và gây áp lực lên cơ hoành của người mẹ mang thai.
Thai phụ có thể trải qua những triệu chứng nghiêm trọng và có thể xuất hiện cả các cơn gò chuyển dạ sớm trước tuần 28. Điều này đòi hỏi mẹ bầu cần chú ý đến những dấu hiệu sau:
- Bụng căng cứng và phình to nhanh.
- Tử cung cảm thấy căng cứng và đau.
- Khó cảm nhận các bộ phận của thai nhi trong bụng hoặc có thể xuất hiện "cục đá nổi".
- Khó nghe được nhịp tim của thai nhi.
- Cổ tử cung mở rộng, phần đầu ối và phần dưới của âm đạo căng phồng.
- Sự giãn tĩnh mạch và phù chân.
- Khó thở trong khi mang thai và có thể xuất hiện suy hô hấp.
- Thường xuyên đau bụng, cảm giác buồn nôn và đau thượng vị.
Các triệu chứng của đa ối mãn tính
Đa ối mạn tính là một tình trạng phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 95% phụ nữ mang thai và thường xuất hiện ở giai đoạn cuối của thai kỳ. Tuy nhiên, nên thăm bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Kích thước của tử cung lớn hơn so với mức độ phù hợp với giai đoạn thai kỳ.
- Xuất hiện dấu hiệu "sóng vỗ" trên bụng.
- Có những dấu hiệu "cục đá nổi" khi áp dụng áp lực lên bụng và khó xác định vị trí chính xác của các phần của thai nhi.
- Phần dưới âm đạo trở nên căng phồng.
Trong tình trạng này, việc thăm khám y tế là quan trọng để đảm bảo sức khỏe của mẹ và thai nhi được đánh giá đầy đủ và chính xác.
Đa ối là một biến chứng thai kỳ nguy hiểm vì thế thai phụ cần khám thai định kỳ đều đặn.
Chẩn đoán tình trạng nước đa ối
Bác sĩ, giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết: Khi thăm bác sĩ thai nhi, nếu có nghi ngờ về việc mẹ bầu có nước ối dư thừa (đa ối) hay không, bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm để đưa ra đánh giá chính xác. Hai phương pháp phổ biến để đo hoặc đánh giá lượng nước ối trong cơ thể mẹ bầu là chỉ số nước ối (AFI) và túi sâu nhất (SDP). Cả hai phương pháp này đều không gây đau đớn, không xâm lấn và an toàn cho cả thai phụ và thai nhi.
- Chỉ số nước ối (AFI):
Bác sĩ sẽ tiến hành đo lường chất lỏng trong bốn phần tư khác nhau của tử cung. Sau đó, tổng số lượng chất lỏng này sẽ được chia cho bốn để đưa ra chỉ số nước ối (AFI). Mức bình thường của nước ối thường dao động từ 5 đến 25 cm. Nếu chỉ số này vượt quá mức bình thường, có thể được chẩn đoán là tình trạng đa ối.
- Túi sâu nhất (SDP):
Phương pháp này liên quan đến việc đo lường túi nước ối có độ sâu lớn nhất trong tử cung. Mức bình thường của túi nước ối thường nằm trong khoảng từ 2 đến 8 cm. Nếu lượng nước ối vượt quá mức này, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán về tình trạng đa ối.
Tuy nhiên, thường thì tình trạng đa ối không tạo ra nhiều vấn đề, đặc biệt là trong giai đoạn cuối của thai kỳ. Hầu hết những trường hợp mẹ bầu có đa ối thường không gặp phải vấn đề gì đáng kể.
Nguyên nhân của tình trạng đa ối
Đôi khi, ngay cả trong tình trạng đa ối, nguyên nhân của hiện tượng này có thể là một ẩn số đối với nhiều bác sĩ, với khoảng ⅔ trường hợp không tìm thấy nguyên nhân cụ thể. ⅓ còn lại của các trường hợp đa ối thường xuất phát từ những nguyên nhân đa dạng, bao gồm:
Dị tật bẩm sinh: Các vấn đề như hở hàm ếch, hẹp môn vị, và các dị tật khác, đặc biệt là những vấn đề ảnh hưởng đến khả năng nuốt và chức năng thận của thai nhi.
Bệnh đái tháo đường thai kỳ: Đa ối thường xuất hiện ở khoảng 10% thai phụ mắc đái tháo đường do không kiểm soát được lượng đường huyết, dẫn đến việc thai nhi tiểu nhiều hơn bình thường. Kiểm soát đái tháo đường có thể giúp duy trì mức nước ối trong giới hạn bình thường.
Rh không tương thích hoặc sự không phù hợp giữa máu của mẹ và máu của thai nhi.
Hội chứng truyền máu song sinh: Xảy ra khi một trong những em sinh đôi nhận quá nhiều máu và em còn lại nhận quá ít máu.
Rau thai bất thường: Các vấn đề như rau thai không bình thường, u mạch máu màng đệm có thể dẫn đến suy tim thai và gây ra tình trạng đa ối.
Viêm nội mạc tử cung, phù rau thai: Những tình trạng như viêm nội mạc tử cung, phù rau thai cũng có thể góp phần vào sự xuất hiện của đa ối.
Biến chứng của tình trạng đa ối
Mức nước ối quá nhiều thường liên quan đến tăng nguy cơ của việc thai chết lưu. Trong trường hợp mang thai với mức nước ối bình thường, tỷ lệ thai chết lưu là khoảng 2 trẻ trong mỗi 1.000 trẻ, trong khi với tình trạng đa ối, tỷ lệ này tăng lên là 4 trẻ trong mỗi 1.000 trẻ.
Đa ối có thể tăng nguy cơ về việc rạn nứt ối sớm hoặc sinh non. Ngoài ra, thay vì ở tư thế cuối thai kỳ với đầu thai nhi chúc xuống, sẵn sàng cho quá trình chuyển dạ bình thường, trong trường hợp đa ối, có thể tăng nguy cơ đối với vấn đề như ngôi mông hoặc ngôi ngang.
Một biến chứng nguy hiểm khác trong quá trình chuyển dạ là sa dây rốn, trong đó dây rốn có thể bị chèn ép hoặc đẩy ra phía trước trước khi em bé chào đời. Ngoài ra, lượng nước ối quá nhiều cũng có thể dẫn đến tình trạng bong nhau thai, có nghĩa là các phần của nhau thai có thể tách ra trước khi em bé ra đời, tăng nguy cơ xuất huyết sau sinh do tử cung bị chèn ép bởi lượng nước ối lớn và không thể co lại hoàn toàn như bình thường.
Thực hiện các cuộc khám thai định kỳ và các xét nghiệm sàng lọc trước khi sinh
Phương pháp điều trị và phòng ngừa đa ối
Sau khi đưa ra chẩn đoán về tình trạng đa ối, bác sĩ có thể yêu cầu mẹ bầu thực hiện các cuộc khám bổ sung và siêu âm để kiểm tra tình trạng của thai nhi. Quyết định điều trị sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như tình trạng sức khỏe cơ bản, giai đoạn mang thai, và mức độ nghiêm trọng của chứng đa ối, cũng như theo dõi biểu đồ tăng trưởng của thai nhi. Dựa vào kết quả của các xét nghiệm, bác sĩ có thể đề xuất thêm các xét nghiệm cho thai nhi.
Trong trường hợp đa ối xuất phát từ bệnh đái tháo đường thai kỳ, quản lý lượng đường trong máu của mẹ bầu có thể đạt được thông qua điều chỉnh chế độ ăn uống và sử dụng thuốc.
Có một số trường hợp mà bác sĩ có thể đề xuất việc sử dụng thuốc trưởng thành phổi để giảm nguy cơ sinh non. Trong những trường hợp nặng, khi triệu chứng đa ối ảnh hưởng đến tính mạng, bác sĩ có thể quyết định thực hiện thủ thuật hút bớt nước ối. Thủ thuật này thường được thực hiện một cách an toàn với tỷ lệ biến chứng thấp.
Để phòng ngừa tình trạng đa ối, thai phụ cần tuân thủ chế độ ăn uống cân đối, đảm bảo đủ dinh dưỡng, kiểm soát lượng nước uống, giảm muối trong khẩu phần ăn, và tạo điều kiện cho bản thân thư giãn và nghỉ ngơi đầy đủ suốt thai kỳ, tránh làm việc quá sức.
Việc thực hiện các cuộc khám thai định kỳ và các xét nghiệm sàng lọc trước khi sinh theo chỉ định của bác sĩ cũng là biện pháp quan trọng để phát hiện và giảm thiểu rủi ro của các dị tật có thể dẫn đến tình trạng đa ối.
Xem thêm tại: ytevietnam.net.vn