Nguyên nhân gây ra suy thận mãn tính là gì? cách điều trị như thế nào?

Suy thận mạn tính tiềm ẩn nguy cơ trực tiếp đến tính mạng do sự suy giảm chức năng thận dần dần. Nguyên nhân gây bệnh suy thân mãn tính là gì? Triệu chứng bênh, điều trị bệnh suy thân mãn tính ra sao? Hãy tham khảo thông tin được chia sẻ trong bài viết dưới đây.

Ngày 12/06/2024, 03:18:27   Tác giả : Bích Nhuần    Lượt xem: 131

Mô phỏng tổn thương thận trong bệnh suy thận mạn tính

Theo cô Trương Thị Thanh Nga giảng viên Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM - trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ:

1. Bệnh suy thân mãn tính gây ra mới các nguyên nhân nào?

Suy thận mạn tính không phải là một tình trạng xuất hiện đột ngột, mà thường là hậu quả của sự tái phát kéo dài và thường xuyên của sự mất chức năng đào thải của thận, các nguyên nhân sau đây:

Cao huyết áp: Áp lực cao trong mạch máu của thận gây ra tổn thương và làm giảm hoạt động của thận theo thời gian.

Viêm cầu thận: Viêm nhiễm của các cầu thận, các đơn vị chức năng của thận, có thể dẫn đến tổn thương chức năng thận nếu không được điều trị kịp thời.

Bệnh thận đa nang: Một tình trạng di truyền, khi có nhiều nang chứa dịch phát triển trong thận, gây suy giảm chức năng thận.

Đái tháo đường: Sự tăng đường huyết trong thời gian dài có thể gây tổn thương cho các mạch máu nhỏ bên trong thận, làm giảm khả năng lọc máu của thận.

Các yếu tố khác: Bao gồm nhiễm trùng tiết niệu cao và tắc nghẽn đường tiết niệu, cũng như sử dụng một số loại thuốc trong thời gian dài (như thuốc chống viêm không steroid) và các bệnh tự miễn.

Suy thận mạn tính phát triển một cách dần dần, do đó, các triệu chứng thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu. Khi chức năng thận suy giảm, các triệu chứng của suy thận mạn tính bắt đầu xuất hiện và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.

2. Nhận biết bệnh suy thận mãn tính qua các triệu chứng nào?

Triệu chứng của suy thận mạn tính có thể biến chứng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Dưới đây là một số triệu chứng chính:

Mệt mỏi và suy nhược là triệu chứng phổ biến nhất, do sự tích tụ của chất thải và độc tố trong máu, cùng với giảm sản xuất hormone erythropoietin, làm giảm lượng hồng cầu.

Phù nề, đặc biệt ở chân, mắt cá chân, đôi khi ở tay, mặt, là dấu hiệu rõ ràng của suy thận mạn tính do thận không loại bỏ đủ lượng nước và natri dư thừa.

Khó thở xảy ra do lượng dịch dư thừa trong phổi và thiếu hồng cầu, làm giảm lưu lượng oxy cung cấp đến các mô và cơ quan.

Tăng huyết áp có thể là triệu chứng cảnh báo suy thận mạn do mách máu bị tổn thương và chức năng lọc chất thải bị suy yếu.

Tiểu ít hoặc không tiểu xảy ra do thận mất khả năng lọc và loại bỏ chất thải, làm giảm lượng nước tiểu hoặc ngừng tiểu hoàn toàn.

Ngứa ngáy phát sinh từ chất thải và độc tố tích tụ trong máu, cùng với sự mất cân bằng của các khoáng chất như phốt pho và canxi.

Buồn nôn và nôn do tích tụ của ure và các chất thải trong máu, cũng như ảnh hưởng của suy thận đối với hệ tiêu hóa.

Thay đổi màu sắc da là kết quả của tích tụ chất thải trong máu và thiếu máu, gây ra sự biến đổi màu sắc da.

Chóng mặt và mất tập trung xảy ra do suy giảm lượng hồng cầu và chất thải ứ đọng trong máu, ảnh hưởng đến hoạt động não.

Ngoài ra, các triệu chứng khác bao gồm hơi thở có mùi khai, đau lưng/bên hông, đau thắt lưng, và hơi thở có mùi khai.

Người có các triệu chứng nghi ngờ tổn thương thận cần thăm khám bác sĩ chuyên khoa sớm

Tư vấn truyền thông sức khỏe Cao đẳng Y Dược TPHCM cập nhật dưới đây chẩn đoán và phương pháp điều trị:

3. Chẩn đoán suy thận mạn tính

Chẩn đoán suy thận mạn tính thường bao gồm các xét nghiệm sau:

Xét nghiệm máu: Đo nồng độ creatinin và ure trong máu. Sự tăng cao của các chỉ số này có thể chỉ ra suy giảm chức năng thận.

Xét nghiệm nước tiểu: Kiểm tra protein, máu và các chất khác có thể chỉ ra tổn thương thận.

Siêu âm hoặc CT-Scanner: Xem xét cấu trúc và kích thước của thận để phát hiện bất thường.

Sinh thiết thận: Xác định nguyên nhân chính xác của suy thận.

4. Điều trị suy thận mạn tính

Điều trị suy thận mạn tính tập trung vào làm chậm tiến triển của bệnh và kiểm soát các triệu chứng:

Chế độ ăn uống: Ăn ít muối và chất béo, nhiều trái cây và rau quả giúp kiểm soát huyết áp và đường huyết.

Tập thể dục: Tập thể dục đều đặn để cải thiện huyết áp và sức khỏe tim mạch.

Dùng thuốc:

  • Thuốc hạ huyết áp như ACE inhibitors hoặc ARBs giúp giảm áp lực lên thận và làm chậm tiến triển của suy thận.
  • Thuốc điều trị đái tháo đường giúp kiểm soát đường huyết ngăn ngừa tổn thương thêm cho thận.
  • Thuốc lợi tiểu giúp loại bỏ nước dư thừa và giảm phù nề.

Lọc máu: Khi suy thận tiến triển đến giai đoạn cuối, lọc máu hoặc chạy thận nhân tạo là cần thiết để loại bỏ chất thải và nước dư thừa khỏi máu.

Ghép thận: Là giải pháp lâu dài cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối. Tuy nhiên, việc tìm được thận phù hợp để ghép là rất khó khăn nên vẫn là phương pháp điều trị còn gặp nhiều thách thức.

Suy thận mạn tính là một bệnh lý nghiêm trọng nhưng có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Chú ý đến lối sống và thói quen hàng ngày để phòng ngừa nguy cơ gây suy thận, kiểm tra sức khỏe định kỳ nhằm phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề về thận là cách duy nhất để bảo vệ chức năng thận.

Tin Y tế Việt Nam tổng hợp và chia sẻ