Cây Ô đầu và những điều cần biết để tránh ngộ độc

Ít người biết rằng cây ô đầu có thể được dùng như một loại thuốc do nó không phổ biến. Tuy nhiên, vì cây này chứa độc tính, việc sử dụng cần phải cẩn thận. Hãy khám phá thêm về loại cây này trong bài viết dưới đây.

Ngày 03/06/2024, 03:27:21   Tác giả : Bích Nhuần    Lượt xem: 259

Cây ô đầu với các cụm hoa lớn, có màu sắc nổi bật

1. Tổng quan về cây ô đầu

DSCKI, giảng viên tại Cao đẳng dược tphcm - trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ:

Cây ô đầu, còn được biết đến với các tên gọi như xuyên ô, cố y, củ ấu tàu, hoặc củ gấu tàu, có những đặc điểm tự nhiên như sau:

Đặc điểm tự nhiên: Cây ô đầu là loài thân thảo, cao khoảng từ 0,6 đến 1 mét, thân mọc thẳng đứng, thường không hoặc ít phân cành nhánh. Rễ của cây có dạng củ hình con quay, to và mập, bề mặt nhẵn và màu đen. Lá cây thường mọc đơn lẻ, mép lá có răng cưa, và có lông ở cả hai mặt lá. Hoa mọc thành chùm ở phần đỉnh của thân, thường có màu xanh thẫm hoặc màu tím, và kích thước hoa lớn. Quả của cây có 5 đai mỏng và nhiều hạt bên trong. Tháng 10 đến 11 thường là thời gian cây ô đầu ra hoa và kết quả.

Phân bố sinh thái: Cây ô đầu chủ yếu mọc ở các vùng có khí hậu ôn đới, thường được tìm thấy nhiều ở Trung Quốc và Ấn Độ. Tại Việt Nam, cây này thường mọc hoang ở các vùng núi phía Bắc, như Hà Giang và Lào Cai. Cây ưa khí hậu mát ẩm và bóng râm, thường mọc hoặc được trồng xen kẽ trong các vườn ngô.

Bộ phận sử dụng: Rễ củ của cây ô đầu là bộ phận được sử dụng nhiều nhất để chữa bệnh, bao gồm cả củ mẹ và củ con. Sau khi cây được trồng từ 1 đến 2 năm, rễ củ bắt đầu được thu hoạch, thường vào thời gian từ tháng 7 đến 10, trước khi cây ra hoa kết quả. Lúc này, rễ củ thường rất to và có nhiều củ con. Sau khi thu hoạch, rễ củ được chế biến thành nhiều loại dược phẩm khác nhau như sinh phụ tử, hắc phụ tử và bạch phụ tử.

Thành phần hóa học: Rễ củ của cây ô đầu chứa nhiều hoạt chất như alkaloid aconitin, hypaconitin, cùng các axit hữu cơ như axit lactic và axit citric. Ngoài ra, chúng còn chứa tinh bột, đường và muối vô cơ.

Rễ củ của cây ô đầu là bộ phận được dùng để chữa bệnh

2. Công dụng của cây ô đầu

Cây ô đầu được sử dụng trong nhiều loại thuốc khác nhau với mục đích chữa trị đa dạng các bệnh.

Theo y học cổ truyền: Trong y học Đông y, cây ô đầu được biết đến với hương vị cay ngọt, có tính nhiệt và độc, được đánh giá cao trong việc giải nhiệt và đặc biệt là hồi phục sức khỏe. Thường được sử dụng bằng cách ngâm trong rượu để làm thuốc xoa bóp, giảm đau mỏi, đau nhức do viêm khớp, bong gân. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng nước sắc từ cây ô đầu để trị vết thương từ mụn nhọt không liền miệng.

Trong tình huống khẩn cấp như bất tỉnh hoặc không thể đo được mạch, ô đầu (cụ thể là phụ tử) có thể được sử dụng để hồi phục sức khỏe. Liều lượng thường là từ 4 - 12g, cao hơn so với các trường hợp khác chỉ 3 - 4g.

Theo y học hiện đại: Trong cây ô đầu chứa hoạt chất aconitin, một chất có tác dụng mạnh mẽ và độc hại. Khi sử dụng ở liều lượng phù hợp, aconitin có thể giảm đau thần kinh, giảm viêm trong các trường hợp viêm họng, viêm phế quản, và giảm ho. Tuy nhiên, nếu sử dụng ở liều lượng cao có thể gây ra các tác động phụ như liệt thần kinh và ngộ độc.

3. Cách sử dụng cây ô đầu trong điều trị bệnh

Vì tính độc của cây ô đầu, việc sử dụng cần tuân thủ đúng liều lượng, thường là 3 - 4g khi điều trị phong thấp và 4 - 12g khi hồi phục sức khỏe. Nếu kết hợp với cam thảo, can khương, liều lượng có thể lên đến 100g, nhưng phải đảm bảo sắc kỹ. Tuy nhiên, tốt nhất vẫn là tuân thủ hướng dẫn của thầy thuốc Đông y để đảm bảo an toàn.

Đặc biệt, chất độc trong cây ô đầu có thể thẩm thấu qua da. Do đó, cần tránh chạm trực tiếp vào cây và sử dụng găng tay khi thu hoạch, sơ chế và chế biến. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú và trẻ em không nên sử dụng ô đầu để điều trị bệnh.

Độc tính của cây ô đầu sẽ giảm sau khi chế biến. Do đó, tránh sử dụng ô đầu tươi và sau khi thu hoạch, cần ngâm và đun sôi nhiều lần, sau đó phơi/sấy khô trước khi sử dụng. Hãy tuân thủ liều lượng để tránh nguy cơ nhiễm độc.

Thận trọng khi sơ chế và sử dụng ô đầu để chữa bệnh, phòng tránh nhiễm độc

Bạn tư vấn, truyền thông Cao đẳng Y dược TPHCM cập nhật một số tác dụng phụ có thể xuất hiện khi sử dụng cây ô đầu bao gồm:

  • Cảm giác bồn chồn, toát mồ hôi, ngứa ran ở tay chân.
  • Huyết áp hạ, nhịp tim chậm, chóng mặt.
  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, giảm sự ăn uống.
  • Co thắt họng, khó thở, tê liệt đường hô hấp.
  • Mất ý thức, bất tỉnh, hôn mê.

Nếu xuất hiện các triệu chứng trên, cần ngừng sử dụng ô đầu ngay lập tức và đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu. Nếu đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, cũng cần thông báo cho bác sĩ để tránh tương tác thuốc.

4. Bài thuốc từ cây ô đầu

Dưới đây là một số bài thuốc từ cây ô đầu, thường được sử dụng trong Đông y để điều trị bệnh:

  • Chữa đau nhức xương khớp: Ngâm củ rễ ô đầu trong rượu và sử dụng để xoa bóp tại vị trí đau, mỗi ngày 2 lần.
  • Trị viêm khớp do phong hàn thấp: Pha 15g ô đầu, 5g ớt cay, 5g sinh nam tinh, và 5g nhân hạt thầu dầu thành bột mịn, sau đó pha với rượu hoặc giấm theo tỷ lệ 1:3 để tạo thành dạng sệt. Thoa lên miếng vải cao su và đắp lên vùng viêm đau.
  • Hồi dương cứu nghịch: Sắc 4 - 12g ô đầu cùng với 12g thục phụ tử, 10g can khương, và 4g chích thảo, sau đó uống nước sắc thu được.

Mặc dù cây ô đầu có tác dụng chữa bệnh, nhưng cũng mang theo nguy cơ ngộ độc cao. Do đó, việc sử dụng dược liệu này cần phải cẩn trọng. Tốt nhất là chỉ sử dụng khi có sự hướng dẫn từ thầy thuốc.

Xem thêm tại: ytevietnam.net.vn