- Hướng dẫn cách sử dụng 4 loại thuốc giảm đau phổ biến đúng cách?
- Người bị dị ứng với thuốc kháng sinh nên ăn gì?
- Thuốc điều trị tình trạng đầy hơi, trướng bụng
1. Xuất huyết giảm tiểu cầu là gì?
Chuyên gia, giảng viên tại Cao đẳng Y dược TPHCM – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur chia sẻ cụ thể gồm:
Xuất huyết giảm tiểu cầu là một rối loạn trong đó số lượng tiểu cầu ngoại vi bị suy giảm do hệ miễn dịch tạo ra kháng thể tấn công và phá hủy tiểu cầu, đồng thời cản trở quá trình sản xuất tiểu cầu mới tại tủy xương. Hệ quả là người bệnh có nguy cơ cao gặp phải tình trạng xuất huyết nghiêm trọng.
Bệnh có thể xuất hiện đột ngột ở trẻ nhỏ, thường sau nhiễm virus, hoặc diễn tiến mạn tính ở người trưởng thành, kéo dài trên 6 tháng và phần lớn không xác định được nguyên nhân cụ thể.
Một số trường hợp có liên quan đến các bệnh lý tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống, nhiễm virus viêm gan C, HIV hoặc là hậu quả của việc sử dụng một số loại thuốc.
- Triệu chứng lâm sàng thường gặp bao gồm:
- Xuất hiện các ban xuất huyết dưới da hoặc niêm mạc dưới dạng chấm hoặc mảng.
- Chảy máu cam, chảy máu ở chân răng.
- Phụ nữ có thể gặp tình trạng rong kinh.
- Trường hợp nặng có thể gây xuất huyết trong cơ quan nội tạng, phổ biến nhất là ở hệ tiêu hóa hoặc não.
- Dù đa số các ca bệnh không đe dọa tính mạng ngay lập tức, tuy nhiên người bệnh cần được theo dõi sát và can thiệp điều trị phù hợp nhằm hạn chế các biến chứng nguy hiểm.
Xuất huyết giảm tiểu cầu là tình trạng tự miễn hiếm, tiềm ẩn nguy cơ tử vong.
2. Các phương pháp điều trị bằng thuốc trong bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu
Chuyên mục Thuốc tân dược cập nhật thông tin cụ thể như sau:
2.1. Nhóm thuốc corticoid (như prednisolon, dexamethasone)
- Vai trò điều trị: Là lựa chọn đầu tay trong giai đoạn cấp, giúp nâng cao số lượng tiểu cầu nhanh chóng.
- Cơ chế hoạt động: Ức chế đáp ứng miễn dịch, làm giảm quá trình hình thành kháng thể chống lại tiểu cầu.
- Tác dụng không mong muốn (đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài): Gồm tăng huyết áp, tăng đường huyết, giữ nước gây phù mặt; rối loạn tâm thần (mất ngủ, dễ kích động, trầm cảm); yếu cơ, loãng xương; tổn thương niêm mạc dạ dày (viêm, loét); nguy cơ suy tuyến thượng thận nếu ngừng thuốc đột ngột.
2.2. Globulin miễn dịch (IVIG)
- Chỉ định sử dụng: Áp dụng trong các trường hợp cần tăng tiểu cầu nhanh chóng, nhất là khi người bệnh có xuất huyết nghiêm trọng hoặc cần can thiệp phẫu thuật.
- Tác dụng phụ có thể gặp: Đau đầu, sốt nhẹ, ớn lạnh trong hoặc sau truyền; rối loạn chức năng thận (dù hiếm nhưng có thể nặng).
2.3. Kháng thể đơn dòng (rituximab)
- Chỉ định: Dành cho bệnh nhân không đáp ứng với điều trị bằng corticoid.
- Cơ chế tác động: Loại bỏ tế bào B – nguồn sản xuất kháng thể chống tiểu cầu.
- Tác dụng không mong muốn: Phản ứng truyền dịch như sốt, phát ban, khó thở; giảm bạch cầu làm tăng nguy cơ nhiễm trùng; có thể tái hoạt viêm gan B ở người mang virus tiềm ẩn.
2.4. Thuốc kích thích sản sinh tiểu cầu (eltrombopag, romiplostim)
- Tác dụng: Kích thích tủy xương tăng cường tạo tiểu cầu, dùng trong các trường hợp kháng với điều trị bước đầu.
- Tác dụng phụ thường gặp: Nhức đầu, mỏi mệt, đau cơ; tăng nguy cơ hình thành cục máu đông hoặc tắc mạch phổi. Riêng eltrombopag có thể gây tăng men gan, ảnh hưởng chức năng gan nên cần theo dõi xét nghiệm định kỳ.
- Lưu ý: Quá trình điều trị bằng thuốc cần được giám sát chặt chẽ cả về hiệu quả lâm sàng và các tác dụng phụ tiềm ẩn, đặc biệt là khi sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc thuốc tác động trực tiếp lên cơ chế sinh tiểu cầu.
3. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc
Việc điều trị bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu thường cần kéo dài và sử dụng nhiều loại thuốc có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, gan, cũng như làm thay đổi nguy cơ chảy máu hoặc hình thành huyết khối. Do đó, để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị, Dược sĩ Cao đẳng dược tphcm lưu ý với người bệnh cần:
Người bệnh cần theo dõi dấu hiệu cảnh báo cần tái khám sớm
- Tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ:
Không tự ý điều chỉnh liều lượng, ngưng thuốc hay thay đổi phác đồ điều trị nếu chưa có hướng dẫn y khoa.
- Theo dõi sát các dấu hiệu bất thường để tái khám kịp thời:
- Xuất huyết bất thường như chảy máu chân răng, chảy máu cam kéo dài, vết bầm không rõ nguyên nhân, tiểu ra máu hoặc đi ngoài phân đen.
- Sốt cao kéo dài, cảm giác mệt mỏi cực độ, ho liên tục – đây có thể là dấu hiệu nhiễm trùng do tác dụng phụ của thuốc ức chế miễn dịch.
- Xuất hiện vàng da, ngứa hoặc đau tức vùng hạ sườn phải – cảnh báo vấn đề về gan.
- Đau đầu dữ dội, đau ngực, chân sưng đau – cần lưu ý vì có thể là biểu hiện của huyết khối sâu hoặc tắc mạch phổi.
- Duy trì chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng hợp lý:
Tránh sử dụng các loại thuốc hay thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ chảy máu như aspirin, gừng, tỏi với liều lượng cao...
Ngoài ra, nên hạn chế hoạt động thể lực mạnh, tránh những va chạm gây chấn thương; đồng thời giữ tinh thần lạc quan, ngủ đủ giấc, uống đủ nước và tránh căng thẳng kéo dài – những yếu tố này sẽ góp phần nâng cao sức đề kháng và hỗ trợ quá trình điều trị hiệu quả hơn